Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiều
荞
Âm Hán Việt:
kiều
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
艹
乔
Nét bút:
一丨丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: THKL (廿竹大中)
Unicode:
U+835E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiāo
ㄐㄧㄠ
,
qiáo
ㄑㄧㄠˊ
Âm Nôm:
kiều
Âm Quảng Đông:
kiu4
Tự hình
2
Dị thể
2
蕎
𪍷
Không hiện chữ?
1
/1
kiều
giản thể
Từ điển phổ thông
lúa tám đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕎.