Có 1 kết quả:

huỳnh
Âm Hán Việt: huỳnh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: TBF (廿月火)
Unicode: U+8367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nôm: huỳnh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huỳnh

giản thể

Từ điển phổ thông

soi sáng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 熒.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Ánh sáng) lờ mờ, lù mù, le lói: 一燈熒熒然 Ngọn đèn lù mù;
② Loá mắt, hoa mắt, nghi hoặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 熒

Từ ghép 1