Có 1 kết quả:

hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: TKKB (廿大大月)
Unicode: U+8383
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

hy

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, giống như cây quỳ.