Có 1 kết quả:

trầm
Âm Hán Việt: trầm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丶フノフ
Thương Hiệt: TELU (廿水中山)
Unicode: U+8390
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây dùng làm vị thuốc, còn gọi là Tri mẫu.