Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: vạn
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: TNAU (廿弓日山)
Unicode: U+83AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon), バン (ban), マン (man), ベン (ben), メン (men)
Âm Quảng Đông: man6

Tự hình 1

Dị thể 1