Có 1 kết quả:

liên
Âm Hán Việt: liên
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYKQ (廿卜大手)
Unicode: U+83B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liên

giản thể

Từ điển phổ thông

hoa sen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蓮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây sen, hoa sen. Cg. 荷 [hé],芙蓉 [fúróng], 芙蕖 [fúqú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蓮

Từ ghép 1