Có 1 kết quả:

võng
Âm Hán Việt: võng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: TBTV (廿月廿女)
Unicode: U+83F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại cỏ mọc trong ruộng, cho súc vật ăn được. § Còn có tên là “thủy bại tử” 水稗子.