Có 1 kết quả:

đáo
Âm Hán Việt: đáo
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: TMGN (廿一土弓)
Unicode: U+83FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đáo

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức lớn của cây cỏ.