Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフ一丨丶
Thương Hiệt: XTBMI (重廿月一戈)
Unicode: U+8484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun1, gwun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3