Có 1 kết quả:

toán
Âm Hán Việt: toán
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMFF (廿一火火)
Unicode: U+849C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nôm: toán, tỏi
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): にんにく (nin niku), ひる (hiru), のびる (nobiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

toán

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

củ tỏi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tỏi (loài rau có củ thơm). ◎Như: “toán đầu” 蒜頭 nhánh tỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Tỏi (loài rau thơm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tỏi: 蒜頭 Củ tỏi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây tỏi. Td: Toán đầu ( nhánh tỏi ).

Từ ghép 3