Có 1 kết quả:

kiêm
Âm Hán Việt: kiêm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: TTXC (廿廿重金)
Unicode: U+84B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gim1

Tự hình 2

Chữ gần giống 25

1/1

kiêm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ kiêm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cỏ lau, tức “địch” 荻.

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ kiêm, hơi giống như cỏ gia. Xem chữ gia 葭.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蒹葭】kiêm gia [jianjia] (văn) Cỏ lau.