Có 3 kết quả:

tuđiềuđiệu
Âm Hán Việt: tu, điều, điệu
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TOLB (廿人中月)
Unicode: U+84E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: sau1, tiu1, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

tu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【蓨酸】tu toan [xiu suan] (Tên gọi cũ của) thảo toan.

điều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 蓧 (3);
② [Tiáo] Tên đất thời cổ (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).

điệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)