Có 2 kết quả:
bặc • bốc
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹匐
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPMW (廿心一田)
Unicode: U+8514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, bó ㄅㄛˊ, bo
Âm Nôm: bốc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: baak6
Âm Nôm: bốc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: baak6
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đảm bặc 薝蔔)
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ bặc 菔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.
② Như 菔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Bặc 菔.
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
2. § Phồn thể của chữ 卜.