Có 1 kết quả:

dần
Âm Hán Việt: dần
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJMC (廿十一金)
Unicode: U+8529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống cây thuộc loài dưa.