Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: TKCE (廿大金水)
Unicode: U+8531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

sát

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sát 樧 — Một tên chỉ cây Thù du.