Có 2 kết quả:

khoáiquỹ
Âm Hán Việt: khoái, quỹ
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TLMC (廿中一金)
Unicode: U+8562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nôm: gùi, quỹ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

khoái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rau dền cọng đỏ.

quỹ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái sọt đựng đất

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sọt đựng đất, làm bằng dây cỏ hoặc tre.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sọt đựng đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sọt đựng đất (như 簣, bộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quỹ 簣.