Có 1 kết quả:

ý
Âm Hán Việt: ý
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TYTP (廿卜廿心)
Unicode: U+858F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nôm: é, ý
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), オク (oku), イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ý dĩ 薏苡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.

Từ điển Thiều Chửu

① Ý dĩ 薏苡. Xem chữ dĩ 苡.

Từ điển Trần Văn Chánh

【薏苡】ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lõi bên trong hạt sen — Xem Ý dĩ 薏苡.

Từ ghép 1