Có 1 kết quả:
tảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
rong, rêu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tảo” 藻.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tảo 藻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tảo 藻.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng