Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
háo
藃
Âm Hán Việt:
háo
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸
(+14 nét)
Hình thái:
⿱
艹
歊
Nét bút:
一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYBO (廿卜月人)
Unicode:
U+85C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
hiu1
,
hou3
Tự hình
2
Dị thể
1
穘
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
薃
Không hiện chữ?
1
/1
háo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cỏ mọc cao thấp không đều — Chỉ sự vật chưa được thoả đáng — Một âm là Hiêu. Xem Hiêu.