Có 1 kết quả:

cùng
Âm Hán Việt: cùng
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: TJCN (廿十金弓)
Unicode: U+85ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nôm: cùng
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せんきゅう (sen kyū)
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

cùng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khung cùng 芎藭)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khung cùng” 芎藭: xem “khung” 芎.

Từ điển Thiều Chửu

① Khung cùng 芎藭. Xem chữ khung 芎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 芎藭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Khung cùng 芎藭.

Từ ghép 1