Có 2 kết quả:

ngạcngộ
Âm Hán Việt: ngạc, ngộ
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: TMGR (廿一土口)
Unicode: U+8601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ng6, ngok6

Tự hình 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Ngạc 萼 — Một âm khác là Ngộ. Xem Ngộ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái nghịch. Một âm là Ngạc.