Có 1 kết quả:

la
Âm Hán Việt: la
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TWLG (廿田中土)
Unicode: U+863F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

la

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài nấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Nữ la” 女蘿 một loài nấm.

Từ điển Thiều Chửu

① Nữ la 女蘿 một loài nấm.
② La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La bặc 蘿蔔: Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là 菔.

Từ ghép 5