Có 2 kết quả:

lự
Âm Hán Việt: , lự
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YPP (卜心心)
Unicode: U+8651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lự
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慮.

lự

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc: 深謀遠慮 Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng;
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慮

Từ ghép 2