Có 2 kết quả:

mậtphục
Âm Hán Việt: mật, phục
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: YPPH (卜心心竹)
Unicode: U+8659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 2

1/2

mật

phồn thể

Từ điển phổ thông

yên lặng

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ mật 宓 hay chữ phục 伏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 宓 (bộ 宀) và 伏 (bộ 亻).

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng cọp.
2. (Động) Ẩn nấp, mai phục. § Thông “phục” 伏.
3. (Danh) Họ “Phục”. § Thông “phục” 伏. ◎Như: “Phục Hi thị” 虙羲氏 tức là “Phục Hi thị” 伏羲氏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người. Cũng viết là Phục 伏.