Có 1 kết quả:

sàn
Âm Hán Việt: sàn
Tổng nét: 16
Bộ: hô 虍 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶一フノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: IIYPU (戈戈卜心山)
Unicode: U+8666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sàn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sàn miêu 虦猫: Loài cọp lông thưa.