Có 1 kết quả:

cầu long

1/1

cầu long

phồn thể

Từ điển phổ thông

con rồng có sừng

Từ điển trích dẫn

1. Một loài rồng trong thần thoại.
2. Đường đi uốn khúc, ngoằn ngoèo, quanh co. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đăng cầu long” 登虯龍 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Đi lên đường ngoằn ngoèo.

Một số bài thơ có sử dụng