Có 1 kết quả:

khất
Âm Hán Việt: khất
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一フ
Thương Hiệt: LION (中戈人弓)
Unicode: U+867C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄜˋ
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

1/1

khất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ chét

Từ điển Trần Văn Chánh

Con bọ chét. 【虼 螂】khất lang [gèláng] (động) Bọ hung;【虼蚤】khất tảo [gèzao] (khn) Bọ chét, bọ chó.

Từ ghép 2