Có 2 kết quả:

phânphẫn
Âm Hán Việt: phân, phẫn
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CHLMI (金竹中一戈)
Unicode: U+86A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 蚡.

phẫn

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chuột cống