Có 1 kết quả:

trát
Âm Hán Việt: trát
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DULMI (木山中一戈)
Unicode: U+86BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài ve sầu.