Có 1 kết quả:
linh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tinh linh 蜻蛉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tinh linh” 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh linh 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muỗi: 白蛉 Muỗi tép;
② Xem 蜻蛉.
② Xem 蜻蛉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh tinh 蛉蜻: Tên một loài chuồn chuồn.
Từ ghép 3