Có 3 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si, ,
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: LILLB (中戈中中月)
Unicode: U+86F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

si

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: loa si 螺螄,螺蛳)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螄.

Từ ghép 1

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: loa si 螺螄,螺蛳)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螄.

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài ốc. Xem螺螄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 螄