Có 1 kết quả:
thừ
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫余
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIOMD (中戈人一木)
Unicode: U+870D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, shú ㄕㄨˊ, yú ㄩˊ
Âm Nôm: thờ, thừ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu1, cyu4, syu4
Âm Nôm: thờ, thừ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu1, cyu4, syu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiềm thừ 蟾蜍)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “thiềm thừ” 蟾蜍.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thiềm 蟾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蟾蜍 [chánchú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thiềm thừ 蟾蜍, vần Thiềm.
Từ ghép 1