Có 1 kết quả:

thuế
Âm Hán Việt: thuế
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XLICR (重中戈金口)
Unicode: U+8715
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: seoi3, teoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

thuế

phồn thể

Từ điển phổ thông

xác (vỏ) của các loài côn trùng khi lột ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 蛻.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vỏ cái xác của loài rắn hoặc côn trùng đã lột ra.

Từ ghép 1