Có 1 kết quả:

luân
Âm Hán Việt: luân
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: LIHSK (中戈竹尸大)
Unicode: U+8727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Luân 蜦.