Có 2 kết quả:

lưỡnglượng
Âm Hán Việt: lưỡng, lượng
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIMLB (中戈一中月)
Unicode: U+873D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

lưỡng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魎 (bộ 鬼).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Võng lưỡng 蝄蜽: Chỉ chung cho các tài nguyên của rừng núi, như gỗ, đá, v.v….

lượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)

Từ ghép 1