Có 1 kết quả:
ông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài ong nhỏ ký sinh trên da trâu ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruồi trâu. § Một loài côn trùng kí sinh ớ da trâu, ngựa.
2. (Danh) Con ong nghệ.
2. (Danh) Con ong nghệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) 【螉䗥】 ông tung [wengcong] Một loài ong nhỏ sống kí sinh trong da của trâu, ngựa;
② Xem蠮螉 [yeweng].
② Xem蠮螉 [yeweng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ruồi nhặng trên mình trâu ngựa — Loài chấy rận của trâu, bò, ngựa….
Từ ghép 1