Có 1 kết quả:

hoạt
Âm Hán Việt: hoạt
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: LIBBB (中戈月月月)
Unicode: U+8796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waat6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cua nhỏ.