Có 1 kết quả:

trần
Âm Hán Việt: trần
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NWLMI (弓田中一戈)
Unicode: U+87B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Trần đôn 螴蜳, vần Trần.

Từ ghép 1