Có 1 kết quả:

tiệm
Âm Hán Việt: tiệm
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: LIJJL (中戈十十中)
Unicode: U+87B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zim6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loài vượn. Còn gọi là Tiệm hồ 螹胡.