Có 1 kết quả:
lâu
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫婁
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: LILWV (中戈中田女)
Unicode: U+87BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Nôm: lâu, sâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けら (kera)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lâu, sâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けら (kera)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄)
2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu cô” 螻蛄.
2. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.
2. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.
Từ điển Thiều Chửu
① Hôi thối.
② Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
③ Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.
② Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
③ Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loài dế. 【螻蛄】lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dế trũi. Cũng gọi là Lâu cô 螻蛄 — Xấu xí.
Từ ghép 5