Có 1 kết quả:

quắc
Âm Hán Việt: quắc
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LIWIM (中戈田戈一)
Unicode: U+87C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, ㄩˋ
Âm Nôm: cuốc, quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): いさごむし (isagomushi)
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu quắc” 螻蟈.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ lâu 螻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【蟈蟈兒】quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;
②【螻蟈】lâu quắc [lóuguo] a. Như螻蛄[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.

Từ ghép 1