Có 2 kết quả:

tàmtằm
Âm Hán Việt: tàm, tằm
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MKALI (一大日中戈)
Unicode: U+883A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かいこ (kaiko), こ (ko)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

con tằm

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tàm” 蠶.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tàm 蠶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠶.

tằm

phồn thể

Từ điển phổ thông

con tằm