Có 1 kết quả:

tiệt
Âm Hán Việt: tiệt
Tổng nét: 27
Bộ: trùng 虫 (+21 nét)
Hình thái: 𢧵
Nét bút: 丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一フノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FILII (火戈中戈戈)
Unicode: U+883D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài ve sầu.