Có 1 kết quả:

nục
Âm Hán Việt: nục
Tổng nét: 9
Bộ: huyết 血 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: HTSHI (竹廿尸竹戈)
Unicode: U+8842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niù ㄋㄧㄡˋ, , ㄋㄨˋ
Âm Nôm: nục
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): はなぢ (hanaji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6, nuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nục

phồn thể

Từ điển phổ thông

đổ máu cam

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nục” 衄.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ nục 衄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 衄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nục 衄.