Có 1 kết quả:

nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨丨一一一
Thương Hiệt: HTSJ (竹廿尸十)
Unicode: U+8848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: ji6, nei6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhị

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình miệng lớn thời xưa, dùng để đựng máu trâu bò khi tế lễ.