Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hành tung
1
/1
行蹤
hành tung
Từ điển trích dẫn
1. Tung tích hành động. ◇Tây du kí 西遊記: “Kim nhật đông du, minh nhật tây đãng, vân lai vân khứ, hành tung bất định” 今日東遊, 明日西蕩, 雲來雲去, 行蹤不定 (Đệ ngũ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dấu vết, tin tức về một người.