Có 1 kết quả:

biểu bì

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lớp da ở ngoài. § Cũng gọi là “thượng bì” 上皮.
2. Phiếm chỉ bề ngoài của sự vật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lớp da ở ngoài cùng ( eptdermis ).