Có 1 kết quả:

đê
Âm Hán Việt: đê
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: LHPM (中竹心一)
Unicode: U+889B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai1, zi1

Tự hình 1

1/1

đê

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo lót mình.