Có 1 kết quả:

cổn phục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lễ phục ngày xưa. ☆Tương tự: “long phục” 龍服.
2. Tam Công. Thời xưa vua ban “cổn phục” 袞服 cho quan thượng công, nên gọi Tam Công là “cổn phục” 袞服.