Có 1 kết quả:

khu
Âm Hán Việt: khu
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: LPR (中心口)
Unicode: U+88A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

khu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại quần áo tang thời xưa.